- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 004.0151 LD 6319m/ 96
Nhan đề: 101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ C /
DDC
| 004.0151 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Doanh |
Nhan đề
| 101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn, Lê Đình Anh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996 |
Mô tả vật lý
| 327 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Bài toán |
Từ khóa tự do
| Phần mềm ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Thuật toán |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Khắc Tuấn |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(5): TIN.002132-6 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/tin học/tin.002132thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3134 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4896 |
---|
005 | 202103041609 |
---|
008 | 030314s1996 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210304160916|bbmvananh|c20160706095756|dadmin|y200706061449|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a004.0151|bLD 6319m/ 96|223 ed. |
---|
100 | 0#|aLê, Văn Doanh|eTác giả |
---|
245 | 10|a101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ C / |cLê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn, Lê Đình Anh. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1996 |
---|
300 | ##|a327 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aTin học |
---|
653 | |aBài toán |
---|
653 | |aPhần mềm ứng dụng |
---|
653 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aThuật toán |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | ##|aCông nghệ thông tin |
---|
700 | 0|aLê, Đình Anh|eTác giả |
---|
700 | 0#|aTrần, Khắc Tuấn|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(5): TIN.002132-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/tin học/tin.002132thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
910 | |bNguyễn Lê Quang |
---|
910 | |btrâm |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TIN.002136
|
Kho Tự nhiên
|
004.0151 LD 6319m/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
TIN.002135
|
Kho Tự nhiên
|
004.0151 LD 6319m/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
TIN.002134
|
Kho Tự nhiên
|
004.0151 LD 6319m/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
TIN.002133
|
Kho Tự nhiên
|
004.0151 LD 6319m/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
TIN.002132
|
Kho Tự nhiên
|
004.0151 LD 6319m/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|